VinFast VF5 và VF e34 là hai mẫu xe điện SUV cỡ nhỏ nổi bật của VinFast, thu hút sự chú ý của người tiêu dùng Việt Nam bởi thiết kế hiện đại, tính năng thông minh và giá cả hợp lý. Tuy nhiên, hai mẫu xe này cũng có một số điểm khác biệt về giá cả, nội thất, ngoại thất và động cơ, khiến người dùng băn khoăn trong việc lựa chọn. Bài viết này sẽ so sánh VF 5 và VF e34 trên các khía cạnh này, giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp nhất với nhu cầu của bản thân.
Nội dung chính:
So sánh VF5 và VF e34 về giá
Phiên bản |
VF 5 |
VF e34 |
Không gồm pin |
468 triệu đồng |
710 triệu đồng |
Gồm pin |
548 triệu đồng |
830 triệu đồng |
Như bảng trên cho thấy, VF e34 có giá cao hơn VF5 đáng kể, dao động từ 205 đến 255 triệu đồng tùy phiên bản. Sự chênh lệch này chủ yếu đến từ hệ thống động cơ điện mạnh mẽ hơn và trang bị nội thất cao cấp hơn của VF e34.
So sánh VF5 và VF e34 về giá
So sánh VF5 và VF e34 về nội thất
Tiện nghi |
VF 5 |
VF e34 |
Ghế |
Da giả |
Da giả |
Kết nối |
Wi-Fi/Bluetooth |
Wi-Fi, Bluetooth, Radio Apple Carplay, Android Auto |
Hệ thống âm thanh |
4 loa |
6 loa |
Điều hòa |
Chỉnh cơ 1 vùng |
Tự động 2 vùng |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Có |
Khởi động nút bấm |
Có |
Có |
VF e34 sở hữu nội thất sang trọng và tiện nghi hơn VF5 với ghế da thật, màn hình giải trí lớn hơn, hệ thống âm thanh cao cấp hơn, điều hòa tự động 2 vùng, cửa sổ trời (trên phiên bản Plus) và một số tiện ích khác.
So sánh VF5 và VF e34 về nội thất
So sánh VF5 và VF e34 về ngoại thất
Kích thước |
VF 5 |
VF e34 |
Chiều dài |
3.965 mm |
4.300 mm |
Chiều rộng |
1.720 mm |
1.793 mm |
Chiều cao |
1.580 mm |
1.613 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
182 mm |
180 mm |
VF e34 có kích thước ngoại thất lớn hơn VF5 một chút, mang đến cảm giác bề thế và sang trọng hơn. VF e34 cũng được trang bị mâm xe 18 inch, giúp tăng tính thể thao và khỏe khoắn cho xe.
So sánh VF5 và VF e34 về động cơ
Phiên bản |
VF 5 |
VF e34 |
Công suất tối đa |
100 kW |
110 kW |
Mô-men xoắn cực đại |
135 Nm |
242 Nm |
Quãng đường di chuyển |
300 km |
285 km |
VF e34 sở hữu động cơ điện mạnh mẽ hơn VF5, giúp xe có khả năng tăng tốc nhanh hơn và di chuyển được quãng đường xa hơn. VF e34 cũng được trang bị hệ thống pin dung lượng lớn hơn, giúp tăng thời gian sử dụng xe.
So sánh VF5 và VF e34 về động cơ
Cả VinFast VF 5 Plus và VF e34 đều được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn tiên tiến, đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách trên mọi hành trình. Tuy nhiên, giữa hai mẫu xe này cũng có một số điểm khác biệt về tính năng an toàn.
Tính năng an toàn |
VF 5 Plus |
VF e34 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BLIS) |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDWS) |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước (FCW) |
Có |
Có |
Hệ thống phanh khẩn cấp tự động (AEB) |
Có |
Có |
Hệ thống camera 360 độ |
Có (tùy chọn) |
Có |
Hệ thống cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Có (tùy chọn) |
Có |
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS) |
Có |
Có |
6 túi khí |
Có |
Có |
Như bảng so sánh trên cho thấy, VF e34 được trang bị thêm một số tính năng an toàn tiên tiến so với VF 5 Plus như hệ thống camera 360 độ, hệ thống cảm biến hỗ trợ đỗ xe và hệ thống giám sát áp suất lốp.
Lựa chọn xe nào phù hợp?
VF5 là lựa chọn phù hợp cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe điện SUV cỡ nhỏ với giá cả hợp lý, tiết kiệm nhiên liệu và đáp ứng nhu cầu di chuyển cơ bản trong thành phố.
VF e34 là lựa chọn phù hợp cho những ai cần một chiếc xe điện SUV cỡ nhỏ với động cơ mạnh mẽ, quãng đường di chuyển xa, nội thất sang trọng và tiện nghi đầy đủ.
VF5 và VF e34 đều là những lựa chọn xe điện SUV cỡ nhỏ thông minh của VinFast, phù hợp với nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng Việt Nam. Việc lựa chọn VF5 hay VF e34 phụ thuộc vào nhu cầu, sở thích và khả năng tài chính của mỗi người.